Trang chủELEM • CNSX
add
Element79 Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
292,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,32 Tr | 646,54% |
Thu nhập ròng | -13,53 Tr | -280,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,09 Tr | -8.450,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,33 N | -95,27% |
Tổng tài sản | 3,17 Tr | -83,50% |
Tổng nợ | 5,68 Tr | 28,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -349,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -697,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,53 Tr | -280,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -395,89 N | -115,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,43 N | 82,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 486,46 N | 124,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,86 N | -103,45% |
Dòng tiền tự do | 2,78 Tr | 229,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web