Trang chủELF • TSE
add
E-L Financial Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,67 $
Mức chênh lệch một ngày
16,58 $ - 16,92 $
Phạm vi một năm
11,77 $ - 18,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,79 T CAD
Số lượng trung bình
26,14 N
Tỷ số P/E
4,61
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 15,10% |
Chi phí hoạt động | 38,83 Tr | 13,11% |
Thu nhập ròng | 574,85 Tr | 14,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,54 | -0,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 830,17 Tr | 14,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,02 Tr | 21,23% |
Tổng tài sản | 29,37 T | 6,03% |
Tổng nợ | 19,14 T | 4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 574,85 Tr | 14,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,48 Tr | 54,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,97 Tr | -97,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,66 Tr | -8,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,84 Tr | -18,36% |
Dòng tiền tự do | 455,50 Tr | 19,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.236