Trang chủELGIRUBCO • NSE
add
ELGI Rubber Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,72 ₹
Mức chênh lệch một ngày
51,98 ₹ - 57,45 ₹
Phạm vi một năm
44,70 ₹ - 154,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T INR
Số lượng trung bình
43,35 N
Tỷ số P/E
26,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 914,76 Tr | -3,42% |
Chi phí hoạt động | 464,64 Tr | -26,53% |
Thu nhập ròng | -34,96 Tr | -82,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,82 | -89,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,95 Tr | 363,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,31 Tr | 25,33% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,96 Tr | -82,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
448