Trang chủELITE • IST
add
Elite Naturel Orgnk Gida Snyi ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
28,32 ₺
Mức chênh lệch một ngày
27,92 ₺ - 28,52 ₺
Phạm vi một năm
27,92 ₺ - 47,36 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T TRY
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
9,77
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 575,35 Tr | -10,28% |
Chi phí hoạt động | 178,03 Tr | 26,13% |
Thu nhập ròng | 33,24 Tr | -68,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,78 | -65,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,51 Tr | -42,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 138,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,11 Tr | 719,21% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 40,93% |
Tổng nợ | 518,71 Tr | -0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,24 Tr | -68,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,41 Tr | 85,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,62 Tr | -128,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,28 Tr | 249,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,46 Tr | 9,12% |
Dòng tiền tự do | 34,00 Tr | 10,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
214