Trang chủELIX • LON
add
Elixirr International PLC
Giá đóng cửa hôm trước
710,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
704,00 GBX - 720,00 GBX
Phạm vi một năm
510,00 GBX - 810,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
345,95 Tr GBP
Số lượng trung bình
28,28 N
Tỷ số P/E
19,75
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,52 Tr | 27,64% |
Chi phí hoạt động | 2,53 Tr | 23,87% |
Thu nhập ròng | 4,42 Tr | 15,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,67 | -9,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,99 Tr | 20,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,15 Tr | 13,61% |
Tổng tài sản | 158,69 Tr | 22,76% |
Tổng nợ | 36,12 Tr | 32,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,42 Tr | 15,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,82 Tr | 97,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,50 N | 97,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,69 Tr | -272,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,01 Tr | 527,90% |
Dòng tiền tự do | 5,10 Tr | 22,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
530