Trang chủELPI • IDX
add
Pelayaran Nasional Ekalya Puramsr Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
352,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
350,00 Rp - 354,00 Rp
Phạm vi một năm
274,00 Rp - 400,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 NT IDR
Số lượng trung bình
332,60 N
Tỷ số P/E
11,31
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,60 T | -29,28% |
Chi phí hoạt động | 13,23 T | -5,76% |
Thu nhập ròng | 45,98 T | -30,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,63 | -2,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,12 T | -42,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 514,35 T | 31,94% |
Tổng tài sản | 2,68 NT | 11,22% |
Tổng nợ | 522,26 T | 11,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,98 T | -30,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,66 T | -14,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 190,70 T | 150,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,73 T | 17,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,31 T | 246,12% |
Dòng tiền tự do | 110,40 T | 292,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
902