Trang chủELPW • NASDAQ
add
eLong Power Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 8,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,48 Tr USD
Số lượng trung bình
373,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 107,02 N | -41,52% |
Chi phí hoạt động | 921,23 N | -7,06% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 29,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,24 N | -20,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | 19,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,20 Tr | 604,21% |
Tổng tài sản | 27,19 Tr | -24,59% |
Tổng nợ | 46,58 Tr | -30,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 29,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -804,95 N | -21,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,13 N | 83,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 785,44 N | -43,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,74 N | -111,64% |
Dòng tiền tự do | -416,24 N | 3,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
38