Trang chủELPW • NASDAQ
add
eLong Power Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 1,17 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 12,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,43 Tr USD
Số lượng trung bình
116,75 N
Tỷ số P/E
4,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 370,11 N | 211,01% |
Thu nhập ròng | 493,85 N | -27,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,18 N | 42,34% |
Tổng tài sản | 67,19 Tr | 6,99% |
Tổng nợ | 69,84 Tr | 11,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 129,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 493,85 N | -27,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -336,50 N | -528,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -740,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 Tr | 116.499.900,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,50 N | 265,30% |
Dòng tiền tự do | -197,71 N | -756,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web