Trang chủELS • NYSE
add
Equity LifeStyle Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
62,92 $
Mức chênh lệch một ngày
62,37 $ - 63,34 $
Phạm vi một năm
58,15 $ - 73,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,25 T USD
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
32,66
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 376,82 Tr | -0,99% |
Chi phí hoạt động | 74,15 Tr | 0,31% |
Thu nhập ròng | 79,71 Tr | 1,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,15 | 2,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 8,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,64 Tr | 2,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,91 Tr | -46,59% |
Tổng tài sản | 5,72 T | 1,34% |
Tổng nợ | 3,91 T | -5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,71 Tr | 1,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,29 Tr | -8,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,55 Tr | -114,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,20 Tr | 69,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,47 Tr | -24,48% |
Dòng tiền tự do | 64,22 Tr | -46,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.800