Trang chủELSA • IDX
add
Elnusa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
476,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
478,00 Rp - 500,00 Rp
Phạm vi một năm
360,00 Rp - 545,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 NT IDR
Số lượng trung bình
48,36 Tr
Tỷ số P/E
4,86
Tỷ lệ cổ tức
8,18%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,73 NT | 19,94% |
Chi phí hoạt động | 154,11 T | 36,95% |
Thu nhập ròng | 186,65 T | 1,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | -14,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 331,84 T | 6,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 NT | 21,74% |
Tổng tài sản | 11,03 NT | 11,28% |
Tổng nợ | 5,94 NT | 11,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,65 T | 1,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 283,66 T | -46,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,55 T | -59,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,66 T | -374,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,50 T | -97,36% |
Dòng tiền tự do | 21,50 T | -95,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.402