Trang chủELT • ASX
add
Elementos Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
283,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,70 N | — |
Chi phí hoạt động | 770,17 N | 448,64% |
Thu nhập ròng | -781,96 N | -377,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,42 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -737,29 N | -491,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,43 Tr | 780,53% |
Tổng tài sản | 30,69 Tr | 39,87% |
Tổng nợ | 2,54 Tr | 28,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -781,96 N | -377,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -302,28 N | 31,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -862,80 N | -130,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,97 Tr | 509,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 Tr | 651,15% |
Dòng tiền tự do | -1,29 Tr | -52,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
13