Trang chủELT • WSE
add
ELEKTROTIM SA
Giá đóng cửa hôm trước
46,95 zł
Phạm vi một năm
18,12 zł - 47,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
468,70 Tr PLN
Số lượng trung bình
17,71 N
Tỷ số P/E
11,39
Tỷ lệ cổ tức
5,32%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,48 Tr | -11,32% |
Chi phí hoạt động | 7,34 Tr | -42,23% |
Thu nhập ròng | 16,37 Tr | 68,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,07 | 89,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,47 Tr | 48,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,26 Tr | 42,71% |
Tổng tài sản | 296,23 Tr | 7,32% |
Tổng nợ | 170,22 Tr | 2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,37 Tr | 68,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 275,00 N | -99,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,00 N | 83,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,88 Tr | 135,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,06 Tr | 11,67% |
Dòng tiền tự do | -27,64 Tr | -273,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
306