Trang chủELTP • OTCMKTS
add
Elite Pharmaceuticals, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
640,26 Tr USD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,21 Tr | 113,85% |
Chi phí hoạt động | 5,53 Tr | 19,86% |
Thu nhập ròng | -5,88 Tr | -1.055,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,63 | -547,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,09 Tr | 415,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -942,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,74 Tr | 158,56% |
Tổng tài sản | 111,34 Tr | 26,74% |
Tổng nợ | 63,66 Tr | 115,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 52,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 91,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,88 Tr | -1.055,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,78 Tr | 369,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,20 N | 86,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,13 Tr | -2.261,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,43 Tr | 698,22% |
Dòng tiền tự do | 7,02 Tr | 4.080,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
68