Trang chủELTR • TLV
add
Electra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.410,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
10.240,00 ILA - 10.410,00 ILA
Phạm vi một năm
8.193,50 ILA - 11.390,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,87 T ILS
Số lượng trung bình
56,21 N
Tỷ số P/E
43,12
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,47 T | 11,52% |
Chi phí hoạt động | 127,00 Tr | 17,59% |
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | -60,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,66 | -64,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,00 Tr | -19,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 887,00 Tr | -4,23% |
Tổng tài sản | 12,93 T | 7,25% |
Tổng nợ | 10,59 T | 8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | -60,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,00 Tr | 170,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 Tr | 88,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 Tr | -99,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,00 Tr | -81,37% |
Dòng tiền tự do | 125,38 Tr | 3.295,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
15.661