Trang chủELTR • TLV
add
Electra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
189.000,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
184.000,00 ILA - 190.710,00 ILA
Phạm vi một năm
121.260,00 ILA - 228.000,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,28 T ILS
Số lượng trung bình
3,57 N
Tỷ số P/E
33,42
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,37 T | 14,22% |
Chi phí hoạt động | 129,00 Tr | 24,04% |
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | -9,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | -20,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,00 Tr | 1,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 959,00 Tr | 44,09% |
Tổng tài sản | 12,90 T | 16,32% |
Tổng nợ | 10,48 T | 15,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | -9,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -398,00 Tr | -231,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,00 Tr | -340,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 336,00 Tr | 154,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -282,00 Tr | -526,67% |
Dòng tiền tự do | -568,00 Tr | -288,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
15.661