Trang chủELVG • OTCMKTS
add
Elvictor Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,0057 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,48 Tr USD
Số lượng trung bình
566,00
Tỷ số P/E
45,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 602,38 N | 5,18% |
Chi phí hoạt động | 400,88 N | 7,49% |
Thu nhập ròng | 60,23 N | -21,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,00 | -25,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,58 N | -41,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,50 N | -70,37% |
Tổng tài sản | 1,94 Tr | 4,97% |
Tổng nợ | 1,35 Tr | -12,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 593,02 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,23 N | -21,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,93 N | 112,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,51 N | -124,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,41 N | 108,39% |
Dòng tiền tự do | 51,75 N | 119,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
22