Trang chủELWS • NASDAQ
add
Earlyworks Co Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 $
Mức chênh lệch một ngày
1,93 $ - 2,15 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 8,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,00 Tr USD
Số lượng trung bình
24,97 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,49 Tr | 309,47% |
Chi phí hoạt động | 118,18 Tr | -13,66% |
Thu nhập ròng | -55,08 Tr | 40,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,97 | 85,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,54 Tr | 53,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,59 Tr | -69,40% |
Tổng tài sản | 380,15 Tr | -50,65% |
Tổng nợ | 159,59 Tr | -45,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,08 Tr | 40,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,73 Tr | 41,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,99 Tr | 37.982,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,55 Tr | -116,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,71 Tr | -123,96% |
Dòng tiền tự do | -48,45 Tr | 29,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
15