Trang chủELWS • NASDAQ
add
Earlyworks Co Ltd - ADR
5,60 $
Sau giờ giao dịch:(2,86%)-0,16
5,44 $
Đóng cửa: 31 thg 7, 19:53:54 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,69 $
Mức chênh lệch một ngày
3,75 $ - 6,14 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 8,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,89 Tr USD
Số lượng trung bình
2,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,73 Tr | 71,58% |
Chi phí hoạt động | 120,33 Tr | -3,55% |
Thu nhập ròng | -66,94 Tr | 11,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,72 | 48,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,00 Tr | 6,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,38 Tr | -76,33% |
Tổng tài sản | 202,98 Tr | -64,73% |
Tổng nợ | 110,95 Tr | -54,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -131,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,94 Tr | 11,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
20