Trang chủEM2 • ASX
add
Eagle Mountain Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0039 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,68 N | 311,81% |
Chi phí hoạt động | 791,30 N | -49,42% |
Thu nhập ròng | -944,72 N | 42,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,99 N | 86,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,41 Tr | 465,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | -64,30% |
Tổng tài sản | 4,36 Tr | -76,16% |
Tổng nợ | 10,68 Tr | -29,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -944,72 N | 42,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -661,99 N | 48,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,98 N | -53,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 944,12 N | -62,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 317,79 N | -75,47% |
Dòng tiền tự do | 5,65 Tr | 721,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web