Trang chủEM • NASDAQ
add
Smart Share Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,11 $ - 1,13 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
289,17 Tr USD
Số lượng trung bình
357,79 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 490,78 Tr | -20,00% |
Chi phí hoạt động | 197,46 Tr | -45,85% |
Thu nhập ròng | 4,25 Tr | -91,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | -89,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,34 Tr | -57,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 85,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | -9,82% |
Tổng tài sản | 4,14 T | -6,10% |
Tổng nợ | 1,50 T | -8,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,25 Tr | -91,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
3.198