Trang chủEMAE4 • BVMF
add
EMAE Empresa Metropltn de Agus e Enrg SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
36,08 R$
Mức chênh lệch một ngày
35,45 R$ - 36,08 R$
Phạm vi một năm
27,33 R$ - 45,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T BRL
Số lượng trung bình
5,09 N
Tỷ số P/E
4,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 154,26 Tr | -3,26% |
Chi phí hoạt động | 73,59 Tr | 169,67% |
Thu nhập ròng | 287,47 Tr | 662,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 186,36 | 688,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 Tr | -96,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 495,32 Tr | 21,72% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 13,64% |
Tổng nợ | 893,91 Tr | -10,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,47 Tr | 662,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,90 Tr | 26,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,40 Tr | -71,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,50 Tr | 80,48% |
Dòng tiền tự do | 29,22 Tr | 8,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
316