Trang chủEMAE4 • BVMF
add
EMAE Empresa Metropltn de Agus e Enrg SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
35,80 R$
Mức chênh lệch một ngày
34,86 R$ - 36,50 R$
Phạm vi một năm
27,33 R$ - 45,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T BRL
Số lượng trung bình
16,98 N
Tỷ số P/E
19,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,56 Tr | 5,85% |
Chi phí hoạt động | 35,82 Tr | 26,02% |
Thu nhập ròng | 31,67 Tr | 0,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,85 | -5,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,67 Tr | 4,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,39 Tr | -41,78% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 2,90% |
Tổng nợ | 932,46 Tr | -5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,67 Tr | 0,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,55 Tr | -64,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,33 Tr | -83,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 120,00 N | 100,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,66 Tr | -55,35% |
Dòng tiền tự do | -79,49 Tr | -97,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
290