Trang chủEMAMIREAL • NSE
add
Emami Realty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
83,00 ₹ - 86,90 ₹
Phạm vi một năm
72,87 ₹ - 135,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T INR
Số lượng trung bình
18,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 91,69 Tr | 52,82% |
Chi phí hoạt động | 273,62 Tr | 274,31% |
Thu nhập ròng | -355,41 Tr | -167,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -387,60 | -75,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -240,99 Tr | -590,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,43 Tr | 35,21% |
Tổng tài sản | 22,51 T | -4,48% |
Tổng nợ | 23,96 T | -0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -355,41 Tr | -167,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
119