Trang chủEMB • ASX
add
Embelton Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,10 $
Phạm vi một năm
7,45 $ - 8,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
356,00
Tỷ số P/E
18,89
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,37 Tr | -1,89% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | 13,61% |
Thu nhập ròng | 187,58 N | -53,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | -52,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 573,29 N | -35,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,97 N | -94,69% |
Tổng tài sản | 34,48 Tr | 17,67% |
Tổng nợ | 14,14 Tr | 54,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,58 N | -53,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 337,36 N | -81,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 Tr | -939,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 Tr | 275,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,84 N | -96,56% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | -255,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
72