Trang chủEMBC • NASDAQ
add
Embecta Corp
11,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,75 $
Đóng cửa: 19 thg 12, 16:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,71 $
Mức chênh lệch một ngày
11,64 $ - 11,92 $
Phạm vi một năm
9,20 $ - 21,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
687,53 Tr USD
Số lượng trung bình
719,50 N
Tỷ số P/E
7,26
Tỷ lệ cổ tức
5,11%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 264,00 Tr | -7,72% |
Chi phí hoạt động | 93,00 Tr | -17,92% |
Thu nhập ròng | 26,40 Tr | 80,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,00 | 96,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | 11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,70 Tr | 12,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,50 Tr | -15,70% |
Tổng tài sản | 1,09 T | -15,12% |
Tổng nợ | 1,74 T | -13,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -650,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,40 Tr | 80,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,00 Tr | 215,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,60 Tr | -122,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,00 Tr | 34,21% |
Dòng tiền tự do | 71,74 Tr | 52,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.850