Trang chủEMC • ASX
add
Everest Metals Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
198,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 319,23 N | 200,54% |
Chi phí hoạt động | 607,16 N | -60,94% |
Thu nhập ròng | -291,92 N | 82,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -91,44 | -117,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,56 N | 87,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 Tr | -32,57% |
Tổng tài sản | 15,01 Tr | 38,87% |
Tổng nợ | 1,66 Tr | -28,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -291,92 N | 82,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 182,91 N | 166,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 Tr | -164,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,21 N | -100,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | -1.119,72% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | -333,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
9