Trang chủEMCC • KLSE
add
Evergreen Max Cash Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,29 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
323,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
573,56 N
Tỷ số P/E
12,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,89 Tr | 70,26% |
Chi phí hoạt động | 3,08 Tr | 28,07% |
Thu nhập ròng | 7,01 Tr | 49,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,28 | -12,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,99 Tr | 73,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,16 Tr | -56,25% |
Tổng tài sản | 430,17 Tr | 37,95% |
Tổng nợ | 186,14 Tr | 99,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,01 Tr | 49,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,78 Tr | -458,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,94 Tr | 10,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,12 Tr | 124,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,40 Tr | 9,36% |
Dòng tiền tự do | -24,86 Tr | -281,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
264