Trang chủEMCG • NASDAQ
add
Embrace Change Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 $
Phạm vi một năm
11,23 $ - 13,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,69 Tr USD
Số lượng trung bình
3,51 N
Tỷ số P/E
75,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 355,86 N | 614,58% |
Thu nhập ròng | -89,62 N | -129,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,23 N | 224,59% |
Tổng tài sản | 26,44 Tr | -53,84% |
Tổng nợ | 32,62 Tr | -47,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,62 N | -129,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -249,76 N | -221,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,00 N | -47,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,76 N | — |
Dòng tiền tự do | -117,01 N | -98,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
2