Trang chủEMCO • TLV
add
E & M Computing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
868,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
852,30 ILA - 877,90 ILA
Phạm vi một năm
771,00 ILA - 1.133,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
386,60 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,39 N
Tỷ số P/E
11,04
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,41 Tr | 0,22% |
Chi phí hoạt động | 41,75 Tr | 0,98% |
Thu nhập ròng | 7,30 Tr | -3,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | -3,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,92 Tr | -7,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,14 Tr | 17,73% |
Tổng tài sản | 899,88 Tr | 7,35% |
Tổng nợ | 702,88 Tr | 7,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,30 Tr | -3,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -350,00 N | -101,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 333,00 N | 162,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,52 Tr | 126,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,33 Tr | 34,86% |
Dòng tiền tự do | -23,81 Tr | -163,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.388