Trang chủEME • ASX
add
Energy Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
69,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,32%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,70 N | 153,14% |
Chi phí hoạt động | 258,96 N | -14,92% |
Thu nhập ròng | -119,85 N | 17,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -417,64 | 67,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -209,48 N | 23,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,32 Tr | -25,96% |
Tổng tài sản | 49,00 Tr | -1,04% |
Tổng nợ | 129,45 N | -31,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,85 N | 17,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,44 N | -18,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,08 N | -110,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,51 N | -11,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -307,04 N | -117,81% |
Dòng tiền tự do | -384,95 N | 7,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web