Trang chủEMGDF • OTCMKTS
add
Eminent Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 352,35 N | 124,09% |
Thu nhập ròng | -466,36 N | -132,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 Tr | 4.362,84% |
Tổng tài sản | 10,28 Tr | 246,50% |
Tổng nợ | 309,16 N | -26,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -466,36 N | -132,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 Tr | -1.354,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -775,36 N | -1.625,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,08 Tr | 3.983,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,85 Tr | 4.184,55% |
Dòng tiền tự do | -2,00 Tr | -3.194,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web