Trang chủEMH • ASX
add
European Metals Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,05 Tr GBP
Số lượng trung bình
449,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 872,11 N | 28,21% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -143,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -859,25 N | -396,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 996,34 N | -82,42% |
Tổng tài sản | 36,84 Tr | -10,60% |
Tổng nợ | 2,53 Tr | 432,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -143,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 382,00 | 100,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | 77,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,25 N | -100,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 Tr | 21,58% |
Dòng tiền tự do | -532,21 N | -0,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web