Trang chủEMH • ASX
add
European Metals Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,27 Tr GBP
Số lượng trung bình
348,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 85,20 N | -87,47% |
Thu nhập ròng | -625,30 N | -10,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,33 N | 58,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 Tr | -37,83% |
Tổng tài sản | 35,13 Tr | -14,76% |
Tổng nợ | 795,83 N | 67,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -625,30 N | -10,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -637,09 N | 50,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,76 N | -100,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -601,45 N | 62,69% |
Dòng tiền tự do | -723,40 N | -36,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web