Trang chủEMIL-B • STO
add
Fastighetsbolaget Emilshus AB Class B
Giá đóng cửa hôm trước
47,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
47,10 kr - 47,70 kr
Phạm vi một năm
35,00 kr - 53,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,07 T SEK
Số lượng trung bình
79,84 N
Tỷ số P/E
17,67
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,00 Tr | 27,85% |
Chi phí hoạt động | 10,00 Tr | 25,00% |
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | 98,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,84 | 55,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,00 Tr | 69,33% |
Tổng tài sản | 10,68 T | 37,06% |
Tổng nợ | 6,43 T | 41,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | 98,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,00 Tr | 40,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 T | -454,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 T | 1.467,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 176,00 Tr | 459,18% |
Dòng tiền tự do | -187,50 Tr | -520,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
26