Trang chủEMKAY • NSE
add
Emkay Global Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
230,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
226,00 ₹ - 227,68 ₹
Phạm vi một năm
154,65 ₹ - 369,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,74 T INR
Số lượng trung bình
8,70 N
Tỷ số P/E
10,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 745,14 Tr | -24,35% |
Chi phí hoạt động | 655,63 Tr | 0,04% |
Thu nhập ròng | 84,85 Tr | -19,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,39 | 6,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -732,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 T | 665,37% |
Tổng tài sản | 12,33 T | 15,78% |
Tổng nợ | 9,30 T | 12,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,85 Tr | -19,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
513