Trang chủEMKEL • IST
add
EMEK Elektrik Endustrisi AS
Giá đóng cửa hôm trước
74,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
73,45 ₺ - 75,50 ₺
Phạm vi một năm
11,65 ₺ - 131,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
11,04 T TRY
Số lượng trung bình
13,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 148,60 Tr | -24,08% |
Chi phí hoạt động | 54,93 Tr | 32,40% |
Thu nhập ròng | -14,82 Tr | -211,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,98 | -247,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,39 Tr | -87,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,67 Tr | 67,95% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 50,86% |
Tổng nợ | 1,29 T | 84,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 977,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,82 Tr | -211,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,55 Tr | 78,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,39 Tr | 169,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,46 Tr | -13,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,63 Tr | 195,01% |
Dòng tiền tự do | 3,46 Tr | -42,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
195