Trang chủEMKR • NASDAQ
add
EMCORE Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,01 $
Mức chênh lệch một ngày
2,98 $ - 3,02 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 7,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,31 Tr USD
Số lượng trung bình
159,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,70 Tr | -18,92% |
Chi phí hoạt động | 7,07 Tr | -46,07% |
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | 92,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,31 | 91,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | 26,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 Tr | 59,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,29 Tr | -60,74% |
Tổng tài sản | 93,91 Tr | -34,74% |
Tổng nợ | 43,75 Tr | -31,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | 92,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
361