Trang chủEML • CVE
add
Electric Metals USA Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 529,38 N | 48,78% |
Thu nhập ròng | -555,53 N | -54,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -529,22 N | -48,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 Tr | 610,80% |
Tổng tài sản | 9,43 Tr | -25,27% |
Tổng nợ | 1,23 Tr | -9,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -555,53 N | -54,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -228,21 N | -136,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,71 N | -48,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 326,89 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -170,18 N | 44,26% |
Dòng tiền tự do | -341,04 N | -109,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web