Trang chủEMM • CVE
add
Giyani Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -28,03% |
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | 15,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | 28,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,60 Tr | -43,86% |
Tổng tài sản | 59,52 Tr | 25,37% |
Tổng nợ | 40,22 Tr | 58,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | 15,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | 36,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,55 Tr | 29,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,92 Tr | 135,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 Tr | 68,27% |
Dòng tiền tự do | -5,03 Tr | 17,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26