Trang chủEMNT • CVE
add
Eminent Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 511,17 N | 689,31% |
Thu nhập ròng | -556,89 N | -501,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,88 N | 11,19% |
Tổng tài sản | 5,20 Tr | 78,71% |
Tổng nợ | 1,22 Tr | 336,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -556,89 N | -501,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 253,80 N | 314,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -981,94 N | -731,31% |
Dòng tiền tự do | -757,45 N | -861,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web