Trang chủEMNT • CVE
add
Eminent Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 250,44 N | 22,83% |
Thu nhập ròng | -402,28 N | -88,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | 26,31% |
Tổng tài sản | 10,19 Tr | 154,30% |
Tổng nợ | 225,02 N | -34,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -402,28 N | -88,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -469,55 N | -67,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -668,87 N | -279,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 313,89 N | -75,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -824,53 N | -197,47% |
Dòng tiền tự do | -892,66 N | -140,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web