Trang chủEMO • CVE
add
Emerita Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,11 $ - 1,13 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
295,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
283,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,44 Tr | 470,34% |
Thu nhập ròng | -5,24 Tr | -626,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,54 Tr | -487,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,09 Tr | 410,24% |
Tổng tài sản | 57,80 Tr | 779,85% |
Tổng nợ | 8,26 Tr | 743,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,24 Tr | -626,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 Tr | -302,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,31 Tr | 1,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,96 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,02 Tr | 283,22% |
Dòng tiền tự do | -2,21 Tr | 11,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web