Trang chủEMO • CVE
add
Emerita Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,50 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
356,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
706,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 772,41 N | -13,33% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -19,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -742,86 N | 15,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,07 Tr | 38,34% |
Tổng tài sản | 50,05 Tr | 460,01% |
Tổng nợ | 7,79 Tr | 1.617,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | -19,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 Tr | 32,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,79 Tr | -23,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 529,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,89 Tr | 16,86% |
Dòng tiền tự do | -4,87 Tr | -11,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web