Trang chủEMP • ASX
add
Emperor Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,072 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,072 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,092 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,19 N | 1.477,45% |
Chi phí hoạt động | 281,00 N | 71,15% |
Thu nhập ròng | -262,89 N | -58,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,45 N | 89,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 Tr | 959,19% |
Tổng tài sản | 9,19 Tr | 55,94% |
Tổng nợ | 426,64 N | 70,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 710,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -262,89 N | -58,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -273,03 N | -202,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,92 N | -102,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -523,95 N | -2.934,61% |
Dòng tiền tự do | -415,22 N | -261,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
14