Trang chủEMPYF • OTCMKTS
add
Empress Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
143,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
417,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,23 Tr | 22,57% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | 27,29% |
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | -11,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,46 | -27,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 Tr | 6,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,48 Tr | 579,31% |
Tổng tài sản | 29,08 Tr | 21,83% |
Tổng nợ | 6,09 Tr | -9,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | -11,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 677,50 N | -50,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 622,92 N | 157,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 Tr | 369,62% |
Dòng tiền tự do | -476,78 N | -414,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2