Trang chủEMR • ASX
add
Emerald Resources NL
Giá đóng cửa hôm trước
4,85 $
Mức chênh lệch một ngày
4,74 $ - 4,87 $
Phạm vi một năm
3,23 $ - 5,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T AUD
Số lượng trung bình
3,96 Tr
Tỷ số P/E
36,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 99,07 Tr | 1,95% |
Chi phí hoạt động | 20,50 Tr | 36,41% |
Thu nhập ròng | 13,97 Tr | -31,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,10 | -33,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,67 Tr | -17,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,39 Tr | 39,75% |
Tổng tài sản | 756,12 Tr | 6,13% |
Tổng nợ | 100,68 Tr | -34,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 655,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 657,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,97 Tr | -31,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,15 Tr | -53,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,07 Tr | -106,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,96 Tr | 23,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,04 Tr | -156,32% |
Dòng tiền tự do | 23,28 Tr | -45,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
355