Trang chủEMR • CVE
add
Emergent Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
88,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 196,07 N | 23,99% |
Thu nhập ròng | 397,32 N | 588,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -193,08 N | -22,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,32 N | 506,72% |
Tổng tài sản | 2,52 Tr | -4,31% |
Tổng nợ | 1,51 Tr | -20,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 397,32 N | 588,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,60 N | -242,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 260,00 N | 433,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,38 N | 539,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 230,78 N | 639,73% |
Dòng tiền tự do | -609,68 N | -706,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web