Trang chủEMS • ASX
add
Eastern Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,056 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
217,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,07 N | — |
Chi phí hoạt động | 498,49 N | 29,87% |
Thu nhập ròng | -468,62 N | -23,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,11 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -481,01 N | -26,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | -55,63% |
Tổng tài sản | 2,17 Tr | -36,33% |
Tổng nợ | 218,93 N | 65,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -468,62 N | -23,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -420,54 N | -24,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 245,66 N | -62,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -174,88 N | -157,63% |
Dòng tiền tự do | -297,47 N | -28,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web