Trang chủEMTC • TLV
add
Elbit Medical Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 ILA
Phạm vi một năm
14,00 ILA - 30,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
19,96 Tr ILS
Số lượng trung bình
27,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 134,50 N | 5,49% |
Thu nhập ròng | -57,50 N | -126,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | -23,02% |
Tổng tài sản | 8,10 Tr | 3,63% |
Tổng nợ | 169,00 N | 4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,50 N | -126,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,50 N | 11,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,00 N | -81,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,50 N | 25,59% |
Dòng tiền tự do | -84,06 N | -4,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
412