Trang chủEMVC • LON
add
EMV Capital PLC
Giá đóng cửa hôm trước
46,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
45,23 GBX - 46,72 GBX
Phạm vi một năm
34,00 GBX - 57,94 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
12,97 Tr GBP
Số lượng trung bình
32,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 521,50 N | -8,02% |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | -8,64% |
Thu nhập ròng | -565,50 N | 33,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,44 | 27,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -647,00 N | 15,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 548,00 N | 68,62% |
Tổng tài sản | 19,65 Tr | -16,12% |
Tổng nợ | 6,07 Tr | 23,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -565,50 N | 33,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -202,00 N | 46,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,50 N | 82,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 N | -101,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,00 N | -463,20% |
Dòng tiền tự do | -378,12 N | 24,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
24