Trang chủENDAE • IST
add
Enda Enerji Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
19,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
17,46 ₺ - 18,88 ₺
Phạm vi một năm
10,77 ₺ - 21,62 ₺
Số lượng trung bình
8,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 312,85 Tr | -20,26% |
Chi phí hoạt động | 15,75 Tr | -35,22% |
Thu nhập ròng | 7,57 Tr | 116,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,42 | 120,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,40 Tr | -0,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 135,95% |
Tổng tài sản | 14,13 T | — |
Tổng nợ | 2,28 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,57 Tr | 116,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 214,49 Tr | 361,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,77 Tr | -1.190,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 T | 1.342,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 T | 1.974,71% |
Dòng tiền tự do | 153,68 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
93