Trang chủENENTO • HEL
add
Enento Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
16,98 €
Mức chênh lệch một ngày
16,96 € - 16,96 €
Phạm vi một năm
13,90 € - 20,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
390,67 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,67 Tr | 1,11% |
Chi phí hoạt động | 15,90 Tr | 8,00% |
Thu nhập ròng | 2,16 Tr | -29,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | -30,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,41 Tr | 0,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,16 Tr | -16,48% |
Tổng tài sản | 475,22 Tr | -0,54% |
Tổng nợ | 211,36 Tr | -0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,16 Tr | -29,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,93 Tr | -6,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | 17,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -576,00 N | 71,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,81 Tr | 378,87% |
Dòng tiền tự do | 15,64 Tr | 8,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
381