Trang chủENENTO • HEL
add
Enento Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
17,28 €
Mức chênh lệch một ngày
17,18 € - 17,30 €
Phạm vi một năm
15,92 € - 20,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
417,31 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,84 Tr | -1,33% |
Chi phí hoạt động | 15,34 Tr | 7,52% |
Thu nhập ròng | 4,17 Tr | -23,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,32 | -22,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -22,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,23 Tr | -12,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,97 Tr | 94,83% |
Tổng tài sản | 474,05 Tr | -0,19% |
Tổng nợ | 197,12 Tr | -1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,17 Tr | -23,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,96 Tr | 96,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 Tr | -246,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -820,00 N | 18,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,83 Tr | 69,64% |
Dòng tiền tự do | 5,68 Tr | 36,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
382