Trang chủENENTO • HEL
add
Enento Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
14,80 €
Mức chênh lệch một ngày
14,76 € - 14,86 €
Phạm vi một năm
13,90 € - 19,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
350,07 Tr EUR
Số lượng trung bình
9,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,64 Tr | 0,46% |
Chi phí hoạt động | 16,86 Tr | 10,59% |
Thu nhập ròng | 2,97 Tr | -32,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,69 | -32,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 15,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,92 Tr | -24,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,82 Tr | -20,85% |
Tổng tài sản | 459,54 Tr | -3,04% |
Tổng nợ | 197,83 Tr | -2,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,97 Tr | -32,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,94 Tr | -8,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 Tr | 52,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,50 Tr | 4,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,34 Tr | 9,52% |
Dòng tiền tự do | -5,33 Tr | 16,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
383