Trang chủENERY • IST
add
Enerya Enerji AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,09 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,08 ₺ - 6,19 ₺
Phạm vi một năm
2,68 ₺ - 6,19 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
55,17 T TRY
Số lượng trung bình
75,40 Tr
Tỷ số P/E
23,04
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,28 T | 9,46% |
Chi phí hoạt động | 384,54 Tr | 21,26% |
Thu nhập ròng | 1,45 T | -23,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,88 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | 35,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,11 T | 57,33% |
Tổng tài sản | 67,50 T | 61,90% |
Tổng nợ | 29,09 T | 68,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 T | -23,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,49 T | 32,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -737,15 Tr | 58,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,00 Tr | 90,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,29 T | 437,54% |
Dòng tiền tự do | 2,33 T | 383,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.106