Trang chủENET • LON
add
Ethernity Networks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0055 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 GBX - 0,0059 GBX
Phạm vi một năm
0,0049 GBX - 0,14 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
551,75 N GBP
Số lượng trung bình
257,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 299,30 N | 2,85% |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | -19,17% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 39,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -354,87 | 41,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -594,16 N | 32,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,69 N | -92,99% |
Tổng tài sản | 4,91 Tr | -35,71% |
Tổng nợ | 3,20 Tr | -35,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -115,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 39,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -437,01 N | 57,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 N | -130,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 429,97 N | 23,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,48 N | 99,08% |
Dòng tiền tự do | -151,64 N | 46,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
13