Trang chủENEV • CVE
add
Enerev5 Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
696,46 N CAD
Số lượng trung bình
92,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 34,82 N | -69,16% |
Thu nhập ròng | -36,20 N | 68,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 N | 211,78% |
Tổng tài sản | 5,70 N | -76,23% |
Tổng nợ | 538,92 N | -23,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -533,21 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -884,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,20 N | 68,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,02 N | -53,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,76 N | -27,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,26 N | -1.032,17% |
Dòng tiền tự do | -4,41 N | -114,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web