Trang chủENEV • CVE
add
Enerev5 Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
102,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 31,15 N | -52,46% |
Thu nhập ròng | -31,31 N | 54,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,00 | 34,48% |
Tổng tài sản | 4,94 N | -81,54% |
Tổng nợ | 569,46 N | -26,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -564,53 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.463,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,31 N | 54,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,77 N | 81,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,80 N | -92,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,96 N | -222,98% |
Dòng tiền tự do | 6,98 N | 361,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web