Trang chủENEV • CVE
add
Enerev5 Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
697,21 N CAD
Số lượng trung bình
32,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 65,53 N | -24,15% |
Thu nhập ròng | -68,49 N | 28,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,00 | -97,93% |
Tổng tài sản | 26,75 N | -15,43% |
Tổng nợ | 770,97 N | 73,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -744,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -645,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,49 N | 28,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,92 N | -2.601,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -918,00 | -188,61% |
Dòng tiền tự do | -2,67 N | -106,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web