Trang chủENFN • NYSE
add
Enfusion Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,76 $
Phạm vi một năm
7,83 $ - 11,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T USD
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
356,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,94 Tr | 13,88% |
Chi phí hoạt động | 34,96 Tr | 44,28% |
Thu nhập ròng | 121,00 N | -80,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | -82,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 88,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,33 Tr | -63,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 93,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,48 Tr | 53,02% |
Tổng tài sản | 143,26 Tr | 31,47% |
Tổng nợ | 43,72 Tr | 38,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,00 N | -80,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,67 Tr | 46,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,66 Tr | -16,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,18 Tr | 56,40% |
Dòng tiền tự do | 7,09 Tr | -21,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.143