Trang chủENGI11 • BVMF
add
Energisa SA Unit
Giá đóng cửa hôm trước
49,32 R$
Mức chênh lệch một ngày
48,36 R$ - 49,46 R$
Phạm vi một năm
29,63 R$ - 50,11 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
26,58 T BRL
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
7,40
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,18 T | 7,01% |
Chi phí hoạt động | 650,85 Tr | -2,14% |
Thu nhập ròng | 438,52 Tr | -20,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | -25,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 T | 10,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,49 T | 5,84% |
Tổng tài sản | 82,86 T | 12,25% |
Tổng nợ | 60,22 T | 12,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 382,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 438,52 Tr | -20,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 T | -13,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 T | -348,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 663,19 Tr | 132,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,51 Tr | -136,96% |
Dòng tiền tự do | -1,35 T | -50,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17.000